Có 2 kết quả:
夹肢窝 jiá zhī wō ㄐㄧㄚˊ ㄓ ㄨㄛ • 夾肢窩 jiá zhī wō ㄐㄧㄚˊ ㄓ ㄨㄛ
jiá zhī wō ㄐㄧㄚˊ ㄓ ㄨㄛ [gā zhi wō ㄍㄚ ㄨㄛ]
giản thể
Từ điển phổ thông
nách
Bình luận 0
jiá zhī wō ㄐㄧㄚˊ ㄓ ㄨㄛ [gā zhi wō ㄍㄚ ㄨㄛ]
phồn thể
Từ điển phổ thông
nách
Bình luận 0
jiá zhī wō ㄐㄧㄚˊ ㄓ ㄨㄛ [gā zhi wō ㄍㄚ ㄨㄛ]
giản thể
Từ điển phổ thông
Bình luận 0
jiá zhī wō ㄐㄧㄚˊ ㄓ ㄨㄛ [gā zhi wō ㄍㄚ ㄨㄛ]
phồn thể
Từ điển phổ thông
Bình luận 0